• /´mɔkəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói chế nhạo, sự nhạo báng
    Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt
    to hold someone up to mockery
    chế nhạo ai
    to make a mockery ò
    chế giễu, giễu cợt
    Trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
    Sự nhại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X