-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(.)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">læm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">læm</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cừu con; cừu non==========Cừu con; cừu non=====- =====Thịt cừu non==========Thịt cừu non=====- =====Người ngây thơ; người yếu đuối==========Người ngây thơ; người yếu đuối=====- =====Em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)==========Em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)=====::[[as]] [[well]] [[be]] [[hanged]] [[for]] [[a]] [[sheep]] [[as]] [[for]] [[a]] [[lamb]]::[[as]] [[well]] [[be]] [[hanged]] [[for]] [[a]] [[sheep]] [[as]] [[for]] [[a]] [[lamb]]Dòng 28: Dòng 19: =====Đẻ con (cừu)==========Đẻ con (cừu)=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[lambed]]+ * V_ing:[[lambing]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cừu non=====+ =====cừu non=====- =====thịt cừu non=====+ =====thịt cừu non======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamb lamb] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamb lamb] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[angel]] , [[virgin]] , [[butt]] , [[fool]] , [[gull]] , [[pushover]] , [[victim]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A young sheep.=====+ - + - =====The flesh of a lamb as food.3 a mild or gentle person,esp. a young child.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr.(in passive) (of a lamb) be born. b intr. (of a ewe) give birthto lambs.=====+ - + - =====Tr. tend (lambing ewes).=====+ - + - =====Lamber n. lambhood n. lambkin n. lamblike adj.[OE lamb f.Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ