-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">heiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 28: Dòng 22: *V_ing: [[hazing]]*V_ing: [[hazing]]- ==Môi trường==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làn sương mờ=====+ - + - =====sương mù nhẹ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=haze haze] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=haze&submit=Search haze] : amsglossary+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sương bay=====+ - ==Điện lạnh==+ === Môi trường===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làn sương mờ=====- =====mờkhói=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====sương mù nhẹ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bụi=====+ =====sương bay=====+ === Điện lạnh===+ =====mờ khói=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bụi=====- =====khói=====+ =====khói=====- =====độ đục=====+ =====độ đục=====- =====độ mờ=====+ =====độ mờ=====- =====mù=====+ =====mù=====- =====sương mù=====+ =====sương mù=====::[[haze]] [[meter]]::[[haze]] [[meter]]::máy đo sương mù::máy đo sương mù::[[heat]] [[haze]]::[[heat]] [[haze]]::làn sương mù nhiệt::làn sương mù nhiệt- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brume]] , [[cloud]] , [[dimness]] , [[film]] , [[fog]] , [[fumes]] , [[ground clouds]] , [[haziness]] , [[indistinctness]] , [[miasma]] , [[mist]] , [[murk]] , [[obscurity]] , [[smog]] , [[smokiness]] , [[smother]] , [[soup ]]* , [[steam]] , [[vapor]] , [[smaze]] , [[beat]] , [[confusion]] , [[daze]] , [[devil]] , [[dream]] , [[drizzle]] , [[frighten]] , [[harass]] , [[initiate]] , [[obscure]] , [[persecute]] , [[reverie]] , [[scold]] , [[trance]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[clarity]] , [[clearness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brume , cloud , dimness , film , fog , fumes , ground clouds , haziness , indistinctness , miasma , mist , murk , obscurity , smog , smokiness , smother , soup * , steam , vapor , smaze , beat , confusion , daze , devil , dream , drizzle , frighten , harass , initiate , obscure , persecute , reverie , scold , trance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ