• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:03, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´vælju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    *Ving: [[devaluing]]
    *Ving: [[devaluing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mất giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(devalues, devalued, devaluing) 1 reduce the value of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Econ. reduce the value of (a currency) in relation to othercurrencies or to gold (opp. REVALUE).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Devaluation n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=devalue devalue] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====mất giá=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cheapen]] , [[cut rate]] , [[debase]] , [[decrease]] , [[decry]] , [[devalorize]] , [[devaluate]] , [[knock off]] , [[lower]] , [[mark down]] , [[nose dive]] , [[revalue]] , [[take down]] , [[underrate]] , [[undervalue]] , [[write down]] , [[write off]] , [[depress]] , [[downgrade]] , [[reduce]] , [[defile]] , [[degrade]] , [[depreciate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[increase]] , [[overvalue]] , [[raise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di´vælju:/

    Thông dụng

    Xem devaluate

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mất giá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X