• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gз'zet</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 28: Dòng 20:
    *Ving: [[Gazetting]]
    *Ving: [[Gazetting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tạp chí=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tạp chí=====
    -
    =====bản tin=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản tin=====
    -
    =====báo=====
    +
    =====báo=====
    -
    =====báo chí=====
    +
    =====báo chí=====
    -
    =====công giáo=====
    +
    =====công giáo=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====báo=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====công báo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====báo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====công báo=====
    +
    ::[[London]] [[Gazette]]
    ::[[London]] [[Gazette]]
    ::Công báo Luân Đôn (Anh)
    ::Công báo Luân Đôn (Anh)
    -
    =====nhật báo=====
    +
    =====nhật báo=====
    ::[[Lloyd's]] [[List]] [[and]] [[shipping]] [[Gazette]]
    ::[[Lloyd's]] [[List]] [[and]] [[shipping]] [[Gazette]]
    ::Nhật báo do công ty Lloyd's xuất bản
    ::Nhật báo do công ty Lloyd's xuất bản
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gazette gazette] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[publication]] , [[periodical]] , [[newspaper]] , [[journal]] , [[paper]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A newspaper, esp. the official one of anorganization or institution (University Gazette).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. anews-sheet; a periodical publication giving current events.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. an official journal with a list of governmentappointments, bankruptcies, and other public notices (LondonGazette).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. Brit. announce or publish in an officialgazette. [F f. It. gazzetta f. gazeta, a Venetian small coin]=====
    +

    Hiện nay

    /gз'zet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công báo
    Báo hằng ngày

    Ngoại động từ

    Đăng trong công báo
    new regulations on customs were gazetted yesterday morning
    các quy định mới về thuế nhập khẩu được đăng trên công báo sáng hôm qua
    (quân sự) cử, bổ nhiệm
    after this brilliant victory, he was gazetted colonel
    sau chiến thắng vẻ vang này, ông ta được bổ nhiệm làm đại tá

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tạp chí

    Kỹ thuật chung

    bản tin
    báo
    báo chí
    công giáo

    Kinh tế

    báo
    công báo
    London Gazette
    Công báo Luân Đôn (Anh)
    nhật báo
    Lloyd's List and shipping Gazette
    Nhật báo do công ty Lloyd's xuất bản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X