• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (20:02, ngày 25 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kwout</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kwout</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 8: Dòng 4:
    ===Danh từ, số nhiều quotes===
    ===Danh từ, số nhiều quotes===
    -
    =====(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation=====
    +
    =====(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như [[quotation]])=====
     +
     
     +
    =====( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như [[quotation-marks]])=====
    -
    =====( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như) quotation-marks=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 25: Dòng 22:
    *Ving: [[Quoting]]
    *Ving: [[Quoting]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trích dẫn, định giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====định giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=quote quote] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====báo giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cho giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====định thị giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cite, mention, recite, repeat, retell, reproduce,duplicate, call up, bring up, bring in, instance, exemplify,refer to, reference, extract, excerpt: Let me quote to you therelevant passage from Paradise Lost .=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====See quotation, above.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cite or appeal to (an author, book, etc.) inconfirmation of some view.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Repeat a statement by (anotherperson) or copy out a passage from (don't quote me).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenabsol.) a repeat or copy out (a passage) usu. with an indicationthat it is borrowed. b (foll. by from) cite (an author, book,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by as) cite (an author etc.) as proof,evidence, etc.=====
    +
    -
    =====A enclose (words) in quotation marks. b (asint.) (in dictation, reading aloud, etc.) indicate the presenceof opening quotation marks (he said, quote, 'I shall stay').=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====trích dẫn, định giá=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====định giá=====
     +
    === Kinh tế ===
    -
    =====(often foll. by at) state the price of (a commodity, bet, etc.)(quoted at 200 to 1).=====
    +
    =====Giá tham khảo=====
    -
    =====Stock Exch. regularly list the priceof.=====
    +
    =====báo giá=====
    -
    =====N. colloq.=====
    +
    =====cho giá=====
    -
    =====A passage quoted.=====
    +
    =====định thị giá=====
    -
    =====A price quoted.=====
     
    -
    =====(usu. in pl.) quotation marks. [ME, earlier 'mark withnumbers', f. med.L quotare f. quot how many, or as QUOTA]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adduce]] , [[attest]] , [[cite]] , [[detail]] , [[excerpt]] , [[extract]] , [[instance]] , [[name]] , [[paraphrase]] , [[parrot]] , [[proclaim]] , [[recall]] , [[recite]] , [[recollect]] , [[reference]] , [[refer to]] , [[retell]] , [[cost]] , [[passage]] , [[quotation]] , [[refer]] , [[repeat]] , [[select]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kwout/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều quotes

    (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation)
    ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks)

    Ngoại động từ

    Trích dẫn (đoạn văn...)
    Nêu ra ( ai/cái gì) để hổ trợ cho một câu nói
    Đặt giữa dấu ngoặc kép
    Định giá, đặt giá (số lượng của..)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trích dẫn, định giá

    Kỹ thuật chung

    định giá

    Kinh tế

    Giá tham khảo
    báo giá
    cho giá
    định thị giá

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X