• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (05:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    /skwɔ:l/
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 33: Dòng 27:
    *V-ed: [[Squalled]]
    *V-ed: [[Squalled]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cơn gió giật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cơn gió mạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gió mạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sudden or violent gust or storm of wind, esp.with rain or snow or sleet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A discordant cry; a scream (esp.of a baby).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. in pl.) trouble, difficulty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.utter a squall; scream, cry out violently as in fear or pain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. utter in a screaming or discordant voice.=====
    +
    -
    =====Squally adj.[prob. f. SQUEAL after BAWL]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cơn gió giật=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====cơn gió mạnh=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=squall squall] : National Weather Service
    +
    =====gió mạnh=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=squall&submit=Search squall] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bawl]] , [[blast]] , [[bluster]] , [[commotion]] , [[cry]] , [[disturbance]] , [[flurry]] , [[gale]] , [[gush]] , [[gust]] , [[scream]] , [[shout]] , [[shower]] , [[shriek]] , [[squawk]] , [[storm]] , [[trouble]] , [[wind]] , [[windstorm]] , [[yell]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi)
    the wind blows in squalls
    gió thổi từng cơn
    black squall
    cơn gió mạnh mang theo mây đen
    white squall
    cơn gió mạnh không mang theo mây đen
    Tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất là trẻ con); sự kêu la
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
    to look out for squalls
    đề phòng nguy hiểm

    Nội động từ

    Có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
    Khóc ầm ĩ, la lớn, kêu thất thanh
    a squalling baby
    đứa bé hay khóc nhè

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn gió giật
    cơn gió mạnh
    gió mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X