-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">dɪsˈkleɪmər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">disklaimər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">disklaimər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: =====Sự không nhận, sự chối==========Sự không nhận, sự chối=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====chối (trách nhiệm...)=====+ - + - =====sự khước từ=====+ - + - =====sự từ bỏ=====+ - + - =====sự từ bỏ (quyền lợi...)=====+ - ==Oxford==+ === Kinh tế ===- ===N.===+ =====chối (trách nhiệm...)=====- =====A renunciation or disavowal, esp. of responsibility. [ME f.AF (= DISCLAIM as noun)]=====+ =====sự khước từ=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự từ bỏ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=disclaimer disclaimer] : National Weather Service+ =====sự từ bỏ (quyền lợi...)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disclaimer disclaimer] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=disclaimer disclaimer]:Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[abjuration]] , [[abnegation]] , [[clause]] , [[denial]] , [[disavowal]] , [[dissociation]] , [[renunciation]] , [[retraction]] , [[waiver]] , [[contradiction]] , [[disaffirmance]] , [[disaffirmation]] , [[negation]] , [[rejection]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abjuration , abnegation , clause , denial , disavowal , dissociation , renunciation , retraction , waiver , contradiction , disaffirmance , disaffirmation , negation , rejection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ