-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(sửa đổi nhỏ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">glʌv</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">glʌv</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 5: =====Bao tay, tất tay, găng==========Bao tay, tất tay, găng=====- ::[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Mang bao tay vào, đeo găng vào=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]=====::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với- ::[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]+ =====[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]=====::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai- ::[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]+ + =====[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]=====::vừa như in, vừa khít::vừa như in, vừa khít- ::[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]+ =====[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]=====::nhận lời thách thức::nhận lời thách thức- ::[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]+ =====[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]=====::thách thức::thách thức- ::[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]+ =====[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]=====- Xem [[hand]]+ ::Xem [[hand]]+ =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====+ ::có làm mới có ăn- ===Ngoại động từ===- - =====Mang bao tay vào, đeo găng vào========hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[gloved]]*Ved: [[gloved]]*Ving: [[gloving]]*Ving: [[gloving]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vật bồi tích=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vật bồi tích=====- =====găng tay=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====găng tay=====::five-fingered [[welding]] [[glove]]::five-fingered [[welding]] [[glove]]::găng tay năm ngón::găng tay năm ngónDòng 54: Dòng 54: ::three-fingered [[welding]] [[glove]]::three-fingered [[welding]] [[glove]]::găng tay hàn::găng tay hàn- =====sự bồi đắp=====+ =====sự bồi đắp=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====noun=====- + :[[gage]] , [[gauntlet]] , [[mitt]] , [[mitten]] , [[muff]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A covering for the hand, of wool, leather,cotton, etc., worn esp. for protection against cold or dirt, andusu. having separate fingers.=====+ - + - =====A padded protective glove,esp.:a a boxing glove. b a wicket-keeper's glove.=====+ - + - =====V.tr.cover or provide with a glove or gloves.=====+ - + - =====Fit like a glove fitexactly. glove box 1 a box for gloves.=====+ - + - =====A closed chamber withsealed-in gloves for handling radioactive material etc.=====+ - + - ======glove compartment. glove compartment a recess for smallarticles in the dashboard of a motor vehicle. glove puppet asmall cloth puppet fitted on the hand and worked by the fingers.throw down (or take up) the glove issue (or accept) a challenge.with the gloves off mercilessly; unfairly; with no compunction.=====+ - + - =====Gloveless adj. glover n.[OE glof,corresp. to ON gl¢fi,perh. f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glove glove]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glove glove]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=glove glove]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
găng tay
- five-fingered welding glove
- găng tay năm ngón
- glove area
- vùng găng tay
- glove box
- hộp găng tay
- glove box (glovecompartment)
- hộp đựng găng tay
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- heat-resistant glove
- găng tay chịu nhiệt
- leather gauntlet glove
- găng tay dài bằng da
- sensor glove
- găng tay cảm biến
- three-fingered welding glove
- găng tay hàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ