-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'velvit</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'velvit</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ======Danh từ===- =====Nhung=====+ =====Nhung, vải nhung=====::[[silk]] [[velvet]]::[[silk]] [[velvet]]::nhung tơ::nhung tơDòng 37: Dòng 34: ::ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng::ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====nhung=====+ - + - =====thu nhập bất ngờ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A closely woven fabric of silk, cotton, etc.,with a thick short pile on one side.=====+ - + - =====The furry skin on adeer's growing antler.=====+ - + - =====Anything smooth and soft like velvet.=====+ - + - =====Adj. of, like, or soft as velvet.=====+ - + - =====On velvet in anadvantageous or prosperous position. velvet glove outwardgentleness, esp. cloaking firmness or strength (cf. iron hand).=====+ - + - =====Velveted adj. velvety adj. [ME f. OF veluotte f. veluvelvety f. med.L villutus f. L villus tuft, down]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Kinh tế ===+ =====nhung=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=velvet velvet] :National Weather Service+ =====thu nhập bất ngờ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[velutinous]] , [[velvety]]+ =====noun=====+ :[[nap]] , [[pile]] , [[plush]] , [[velour]] , [[velveteen]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ