• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ)
    Hiện nay (05:12, ngày 11 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tʃi:z</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">tʃiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 30:
    ::(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
    ::(thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phôi cán tấm=====
    +
    -
    == Dệt may==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phôi cán tấm=====
    -
    =====ống sợi trụ=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====ống sợi trụ=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====phomat=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bã ép=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====phó mát=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phomat=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheese cheese] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Dệt may]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cheese cheese] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[american]] , [[blue]] , [[brick]] , [[brie]] , [[cheddar]] , [[cheshire]] , [[churn]] , [[cottage]] , [[cream]] , [[dunlop]] , [[dutch]] , [[edam]] , [[emmenthaler]] , [[farmer]] , [[feta]] , [[fromage]] , [[gorgonzola]] , [[gouda]] , [[gruyere]] , [[lancashire]] , [[liederkranz]] , [[limburger]] , [[neufchatel]] , [[parmesan]] , [[pimiento]] , [[pot]] , [[provolone]] , [[ricotta]] , [[romano]] , [[roquefort]] , [[stilton]] , [[swiss]] , [[trappist]] , [[vacherin]] , [[wensleydale]]
    -
    =====bã ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phó mát=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /tʃi:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phó mát, bánh phó mát
    Bị bịp

    Nội động từ

    Trớ ra (trẻ con)

    Danh từ (thông tục)

    The cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất
    these cigars are the real cheese
    xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà
    he thinks he is quite the cheese
    nó cứ tưởng nó là bậc nhất

    Ngoại động từ

    to cheese sb off with sth
    làm cho ai chán ngán cái gì

    Cấu trúc từ

    big cheese
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
    to get the cheese
    nếm mùi thất bại
    hard cheese
    (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phôi cán tấm

    Dệt may

    ống sợi trụ

    Hóa học & vật liệu

    phomat

    Kinh tế

    bã ép
    phó mát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X