• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'zaund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 26: Dòng 20:
    *V_ing : [[resounding]]
    *V_ing : [[resounding]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cộng hưởng, dội âm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hồi âm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boom, resonate, ring (out), boom (out), (re-)echo,reverberate, pulsate, thunder: The laughter resounded aroundthe entire office.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by with) (of a place) ring or echo (thehall resounded with laughter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a voice, instrument,sound, etc.) produce echoes; go on sounding; fill the place withsound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (of fame, a reputation, etc.) be much talkedof. b (foll. by through) produce a sensation (the callresounded through Europe).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by of) proclaimor repeat loudly (the praises) of a person or thing (resoundedthe praises of Greece).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (of a place) re-echo (a sound).[ME f. RE- + SOUND(1) v., after OF resoner or L resonare: seeRESONANT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resound resound] : Corporateinformation
    +
    === Toán & tin ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====cộng hưởng, dội âm=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hồi âm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boom]] , [[bounce back]] , [[echo]] , [[reproduce]] , [[reverberate]] , [[ring]] , [[sound]] , [[vibrate]] , [[rebound]] , [[reecho]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[celebrate]] , [[clang]] , [[extol]] , [[peal]] , [[praise]] , [[re]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri'zaund/

    Thông dụng

    Động từ

    Vang lên (về âm thanh, giọng nói..)
    Đầy âm thanh, vang lên (về một nơi)
    the hall resounded with applause
    hội trường vang lên tiếng vỗ tay
    the room resounded with sound of joy
    căn phòng vang lên những tiếng reo vui
    Vang dội, vang lừng
    resounding victories
    những chiến thắng vang dội

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cộng hưởng, dội âm

    Xây dựng

    hồi âm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X