• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (08:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis'membə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 12:
    *V_ing : [[dismembering]]
    *V_ing : [[dismembering]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chặt cánh=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chặt cánh=====
    -
    =====chặt chân=====
    +
    =====chặt chân=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dismember dismember] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[amputate]] , [[anatomize]] , [[cripple]] , [[disassemble]] , [[disjoint]] , [[dislimb]] , [[dislocate]] , [[dismantle]] , [[dismount]] , [[dissect]] , [[divide]] , [[maim]] , [[mutilate]] , [[part]] , [[rend]] , [[sever]] , [[sunder]] , [[take down]] , [[mangle]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[join]]
    -
    =====Tear or cut the limbs from.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Partition or divide up(an empire, country, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dismemberment n. [ME f. OFdesmembrer f. Rmc (as DIS-, L membrum limb)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dis'membə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt chân tay
    Chia cắt (một nước...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chặt cánh
    chặt chân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    join

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X