• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (09:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'næt∫rəlaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 23:
    *V_ing : [[naturalizing]]
    *V_ing : [[naturalizing]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====(also -ise) 1 tr. admit (a foreigner) to the citizenship ofa country.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. introduce (an animal, plant, etc.) intoanother region so that it flourishes in the wild.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[acclimate]] , [[acclimatize]] , [[accustom]] , [[adapt]] , [[adopt]] , [[character]] , [[conform]] , [[disposition]] , [[essence]] , [[familiarize]] , [[habituate]] , [[kind]] , [[nature]] , [[sort]] , [[structure]] , [[temperament]] , [[type]] , [[universe]]
    -
    =====Tr. adopt(a foreign word, custom, etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. become naturalized.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Philos. exclude from the miraculous; explainnaturalistically.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. free from conventions; make natural.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause to appear natural.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. study natural history.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naturalization n. [F naturaliser (as NATURAL)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'næt∫rəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác naturalise

    Ngoại động từ

    Tự nhiên hoá
    Nhập tịch (từ, phong tục...)
    many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language
    nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
    Làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)

    Nội động từ

    Hợp thuỷ thổ (cây, vật)
    Nghiên cứu tự nhiên học

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X