• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:55, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bəˈrɒmɪtər</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bəˈrɒmɪtər</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====(vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp=====
    =====(vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====khí (quyển) áp kế=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====áp kế=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Barometer.jpg|200px|Khí áp kế]]
     +
    =====Khí áp kế=====
     +
     
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====khí (quyển) áp kế=====
    ::[[aneroid]] [[barometer]]
    ::[[aneroid]] [[barometer]]
    ::khí (quyển) áp kế hộp
    ::khí (quyển) áp kế hộp
    Dòng 20: Dòng 22:
    ::[[siphon]] [[barometer]]
    ::[[siphon]] [[barometer]]
    ::khí quyển áp kế xi phông
    ::khí quyển áp kế xi phông
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái đo khí áp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====khí áp kế=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái đo khí áp=====
    +
    -
    =====khí áp kế=====
    +
    =====phong vũ biểu=====
    -
     
    +
    -
    =====phong vũ biểu=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[for]] [[measuring]] [[atmospheric]] [[pressure]]; [[used]] [[in]] [[determining]] [[height]] [[above]] [[sea]] [[level]] [[and]] [[predicting]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[weather]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[for]] [[measuring]] [[atmospheric]] [[pressure]]; [[used]] [[in]] [[determining]] [[height]] [[above]] [[sea]] [[level]] [[and]] [[predicting]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[weather]].
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[normal]] [[barometer]]
    ::[[normal]] [[barometer]]
    ::phong vũ biểu tiêu chuẩn
    ::phong vũ biểu tiêu chuẩn
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phong vũ biểu thị trường=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====khí áp kế, phong vũ biển=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====phong vũ biểu thị trường=====
    +
    :[[weather gauge]] , [[storm gauge]] , [[pressure indicator]] , [[weatherglass]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barometer barometer] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instrument measuring atmospheric pressure, esp. inforecasting the weather and determining altitude.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anythingwhich reflects changes in circumstances, opinions, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Barometric adj. barometrical adj. barometry n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /bəˈrɒmɪtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    áp kế

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Khí áp kế

    Điện lạnh

    khí (quyển) áp kế
    aneroid barometer
    khí (quyển) áp kế hộp
    Fortin barometer
    khí (quyển) áp kế Fortin
    siphon barometer
    khí quyển áp kế xi phông

    Kỹ thuật chung

    cái đo khí áp
    khí áp kế
    phong vũ biểu

    Giải thích EN: An instrument for measuring atmospheric pressure; used in determining height above sea level and predicting changes in the weather.

    Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất khí quyển, dùng để đo độ cao trên mực nước biển và dự báo sự thay đổi của thời tiết.

    aneroid barometer
    phong vũ biểu kim loại
    cup barometer
    phong vũ biểu dạng cốc
    Fortin barometer
    phong vũ biểu Fortin
    normal barometer
    phong vũ biểu tiêu chuẩn

    Kinh tế

    phong vũ biểu thị trường

    Địa chất

    khí áp kế, phong vũ biển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X