• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    Hiện nay (05:33, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈdɛbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈdɛbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====Ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai=====
    =====Ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====bên nợ=====
    +
    =====(toán kinh tế ) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học ) lưu lượng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lưu lượng=====
    +
    =====bên nợ=====
    -
     
    +
    -
    =====sản lượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bên nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ghi vào bên nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ghi nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====số nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An entry in an account recording a sum owed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sum recorded.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The total of such sums.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The debit sideof an account.=====
    +
    -
    =====V.tr. (debited, debiting) 1 (foll. byagainst, to) enter (an amount) on the debit side of an account(debited œ500 against me).=====
    +
    =====lưu lượng=====
    -
    =====(foll. by with) enter (a person)on the debit side of an account (debited me with œ500). [Fd‚bit f. L debitum DEBT]=====
    +
    =====sản lượng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bên nợ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====ghi vào bên nợ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=debit debit] : National Weather Service
    +
    =====ghi nợ=====
    -
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/d.htm debit] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    +
    -
    *[http://www.ventureline.com/glossary_D.asp debit] : Ventureline
    +
    -
    *[http://www.nysscpa.org/prof_library/guide.htm#D debit] : Accounting Terminology Guide
    +
    -
    *[http://www.ventureline.com/glossary_D.asp debit] : Ventureline
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====số nợ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[deficit]] , [[indebtedness]] , [[obligation]] , [[liability]] , [[arrears]] , [[account]] , [[accounts]] , [[collectible]] , [[bills]] , [[amount due]] , [[charge]] , [[debt]] , [[detriment]] , [[drawback]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[credit]] , [[tally]] , [[settlement]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈdɛbɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghi nợ
    to put to the debit of somebody
    ghi vào sổ nợ của ai
    Món nợ khoản nợ
    (kế toán) bên nợ
    debit side
    bên nợ trong bản quyết toán

    Ngoại động từ

    Ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học ) lưu lượng

    Kỹ thuật chung

    bên nợ
    lưu lượng
    sản lượng

    Kinh tế

    bên nợ
    ghi vào bên nợ
    ghi nợ
    số nợ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X