-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tham khảo chung)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdɛbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈdɛbɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 21: Dòng 17: =====Ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai==========Ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====bên nợ=====+ =====(toán kinh tế ) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học ) lưu lượng=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====lưu lượng=====+ =====bên nợ=====- + - =====sản lượng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bên nợ=====+ - + - =====ghi vào bên nợ=====+ - + - =====ghi nợ=====+ - + - =====số nợ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An entry in an account recording a sum owed.=====+ - + - =====The sum recorded.=====+ - + - =====The total of such sums.=====+ - + - =====The debit sideof an account.=====+ - =====V.tr. (debited, debiting) 1 (foll. byagainst, to) enter (an amount) on the debit side of an account(debited œ500 against me).=====+ =====lưu lượng=====- =====(foll. by with) enter (a person)on the debit side of an account (debited me with œ500). [Fd‚bit f. L debitum DEBT]=====+ =====sản lượng=====+ === Kinh tế ===+ =====bên nợ=====- ==Tham khảo chung==+ =====ghi vào bên nợ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=debit debit] : National Weather Service+ =====ghi nợ=====- *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/d.htm debit] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary+ - *[http://www.ventureline.com/glossary_D.asp debit] : Ventureline+ - *[http://www.nysscpa.org/prof_library/guide.htm#D debit] : Accounting Terminology Guide+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====số nợ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[deficit]] , [[indebtedness]] , [[obligation]] , [[liability]] , [[arrears]] , [[account]] , [[accounts]] , [[collectible]] , [[bills]] , [[amount due]] , [[charge]] , [[debt]] , [[detriment]] , [[drawback]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[credit]] , [[tally]] , [[settlement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deficit , indebtedness , obligation , liability , arrears , account , accounts , collectible , bills , amount due , charge , debt , detriment , drawback
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
