• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">['&#230;d&#652;lt, &#601;'d&#652;lt]</font>'''/)
    Hiện nay (08:56, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">['&#230;d&#652;lt, &#601;'d&#652;lt]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">['&#230;d&#652;lt, &#601;'d&#652;lt]</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Trưởng thành=====
    =====Trưởng thành=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====người trưởng thành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người lớn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mature, grown (up), full-grown, matured, of age: Nowthat you are adult, you come into a large inheritance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grown-up: Tiger cubs are cute, but the adults are verydangerous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mature, grown-up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of or for adults(adult education). b euphem. sexually explicit; indecent (adultfilms).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An adult person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a person who hasreached the age of majority.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adulthood n. adultly adv. [Ladultus past part. of adolescere grow up: cf. ADOLESCENT]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Y học===
     +
    =====người trưởng thành=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adult adult] : Corporateinformation
    +
    =====người lớn=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=adult adult] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[developed]] , [[grown]] , [[grown-up]] , [[of age]] , [[ripe]] , [[ripened]] , [[big]] , [[full-blown]] , [[full-fledged]] , [[full-grown]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[gentleperson]] , [[grownup]] , [[man]] , [[person]] , [[woman]] , [[developed]] , [[elder]] , [[grown]] , [[mature]] , [[nubile]] , [[ripe]] , [[seasoned]] , [[tempered]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adolescent]] , [[infant]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adolescent]] , [[infant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /['ædʌlt, ə'dʌlt]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lớn, người đã trưởng thành

    Tính từ

    Trưởng thành

    Chuyên ngành

    Y học

    người trưởng thành
    người lớn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    adolescent , infant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X