• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (02:08, ngày 20 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">[,ri:kə'pitjuleit]</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">[,ri:kə'titjuleit]</font>'''/=====
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 6:
    =====Tóm lại, tóm tắt lại=====
    =====Tóm lại, tóm tắt lại=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tóm lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tóm tắt lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trình bày sơ lược lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Summarize, sum up; repeat, go over (again), reiterate,restate, review; recount, enumerate, recite, relate, list,Colloq recap: I shall begin by recapitulating some of theissues which I covered in my last lecture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Go briefly through again; summarize.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Go over themain points or headings of.=====
    +
    -
    =====Recapitulative adj.recapitulatory adj. [L recapitulare (as RE-, capitulumCHAPTER)]=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tóm lại=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tóm tắt lại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recapitulate recapitulate] : National Weather Service
    +
    =====trình bày sơ lược lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[epitomize]] , [[go over same ground]] , [[go the same round]] , [[outline]] , [[paraphrase]] , [[recap]] , [[recount]] , [[rehash]] , [[reiterate]] , [[repeat]] , [[rephrase]] , [[replay]] , [[restate]] , [[review]] , [[reword]] , [[run over]] , [[run through again]] , [[summarize]] , [[sum up]] , [[abstract]] , [[go over]] , [[run down]] , [[run through]] , [[synopsize]] , [[wrap up]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[take back]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /[,ri:kə'pitjuleit]/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tóm lại, tóm tắt lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tóm lại
    tóm tắt lại
    trình bày sơ lược lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X