-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - nguoi choi nhac rock- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Người chơi nhạc Rock==========Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...==========Miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu...=====Dòng 32: Dòng 26: ::dở hơi; điên rồ::dở hơi; điên rồ- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đòn cân, cân bàn=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cần lắc, thanh lắc, thanh truyền=====- =====bộ phận cân bằng=====+ + === Toán & tin ===+ =====đòn cân, cân bàn=====+ === Xây dựng===+ =====bộ phận cân bằng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[support]] [[that]] [[permits]] [[both]] [[sliding]] [[and]] [[pivoting]] [[motions]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].''Giải thích EN'': [[A]] [[support]] [[that]] [[permits]] [[both]] [[sliding]] [[and]] [[pivoting]] [[motions]] [[to]] [[allow]] [[for]] [[structural]] [[expansion]] [[or]] [[contraction]].Dòng 44: Dòng 40: ''Giải thích VN'': Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.''Giải thích VN'': Một cột chống cho phép các chuyển động quay và trượt để hỗ trợ mở rộng hoặc thu hẹp cấu trúc.- =====ghế đu=====+ =====ghế đu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái bập bênh=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cái cân bằng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cáibập bênh=====+ - =====cáicânbằng=====+ =====cân bàn=====- =====cân bàn=====+ =====con lắc=====- =====con lắc=====+ =====đối trọng=====- =====đối trọng=====+ =====đòn cân=====- =====đòn cân=====+ =====thanh truyền=====- + - =====thanh truyền=====+ ::[[rocker]] [[box]]::[[rocker]] [[box]]::hộp thanh truyền::hộp thanh truyền::[[rocker]] [[cover]]::[[rocker]] [[cover]]::bao thanh truyền::bao thanh truyền- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[chair]] , [[cradle]] , [[musician]] , [[singer]]- =====A person or thing that rocks.=====+ - + - =====A curved bar or similarsupport, on which something can rock.=====+ - + - =====A rocking-chair.=====+ - + - =====Brit. a young devotee of rock music, characteristicallyassociated with leather clothing and motor cycles.=====+ - + - =====A skatewith a highly curved blade.=====+ - + - =====A switch constructed on a pivotmechanism operating between the 'on' and 'off' positions.=====+ - + - =====Anyrocking device forming part of a mechanism.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rocker rocker] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rocker rocker] : Chlorine Online+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ