• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:24, ngày 14 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bentʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bentʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====Trưng bày, triển lãm (chó)=====
    =====Trưng bày, triển lãm (chó)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bờ giữ nước=====
    +
    -
    =====máy cái công cụ=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bờ giữ nước=====
    -
    =====thềm (sông, hồ)=====
    +
    =====máy cái công cụ=====
    -
    =====thêm bậc=====
    +
    =====thềm (sông, hồ)=====
    -
    =====tầng (đai)=====
    +
    =====thêm bậc=====
    -
    =====tạo bậc=====
    +
    =====tầng (đai)=====
    -
    == Điện==
    +
    =====tạo bậc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====bàn thợ nguội=====
    +
    =====bàn thợ nguội=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn máy=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bàn thí nghiệm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bàn máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bàn thí nghiệm=====
    +
    ::[[chemical]] [[bench]]
    ::[[chemical]] [[bench]]
    ::bàn (thí nghiệm) hóa học
    ::bàn (thí nghiệm) hóa học
    -
    =====bàn thợ máy=====
    +
    =====bàn thợ máy=====
    -
     
    +
    -
    =====bàn thợ mộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bệ công tác=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bệ máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bờ bảo hộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bờ bảo vệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bờ đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====con chạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lò bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ghế dài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá thước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vỉa đường=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====bàn thợ mộc=====
    -
    =====A long seat of wood or stone for seatingseveral people.=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====A working-table, e.g. for a carpenter,mechanic, or scientist.=====
    +
    =====bệ công tác=====
    -
    =====(prec. by the) a the office of judgeor magistrate. b a judge's seat in a lawcourt. c a lawcourt.d judges and magistrates collectively.=====
    +
    =====bệ máy=====
    -
    =====(often in pl.) Sportan area to the side of a pitch, with seating where coaches andplayers not taking part can watch the game.=====
    +
    =====bờ bảo hộ=====
    -
    =====Brit. Parl. aseat appropriated as specified (front bench).=====
    +
    =====bờ bảo vệ=====
    -
    =====A level ledgein masonry or an earthwork, on a hill-slope, etc.=====
    +
    =====bờ đất=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====con chạch=====
    -
    =====Exhibit (a dog) at a show.=====
    +
    =====lò bằng=====
    -
    =====Sport US withdraw (a player) fromthe pitch to the benches.=====
    +
    =====ghế dài=====
    -
    =====V.tr. run a series of tests on (acomputer etc.) before its use. King's (or Queen's) Bench (inthe UK) a division of the High Court of Justice. on the benchappointed a judge or magistrate. [OE benc f. Gmc]=====
    +
    =====giá máy=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====giá thước=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bench bench] : National Weather Service
    +
    =====bàn=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bench&submit=Search bench] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bench bench] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bench bench] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=bench&x=0&y=0 bench] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bench bench] : Foldoc
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    =====vỉa đường=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====Ghế băng=====
    +
    =====bậc, tần=====
    -
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bank]] , [[chair]] , [[form]] , [[lawn seat]] , [[pew]] , [[seat]] , [[settee]] , [[settle]] , [[stall]] , [[board]] , [[counter]] , [[desk]] , [[easel]] , [[ledge]] , [[shelf]] , [[trestle]] , [[workbench]] , [[work table]] , [[court]] , [[courtroom]] , [[judiciary]] , [[magistrate]] , [[the bar]] , [[tribunal]] , [[your honors]] , [[bar]] , [[discard]] , [[sideline]] , [[stool]]
     +
    [[Thể_loại:Y Sinh]]

    Hiện nay

    /bentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế dài
    park benches
    ghế ở công viên
    Bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
    Ghế ngồi của quan toà; toà án
    to be raised to the bench
    được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
    to be on the bench
    làm quan toà; làm giám mục
    the bench and the bar
    quan toà và luật sư
    Ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
    Bishops' bench
    Ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)

    Danh từ

    Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

    Ngoại động từ

    Trưng bày, triển lãm (chó)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bờ giữ nước
    máy cái công cụ
    thềm (sông, hồ)
    thêm bậc
    tầng (đai)
    tạo bậc

    Điện

    bàn thợ nguội

    Kỹ thuật chung

    bàn máy
    bàn thí nghiệm
    chemical bench
    bàn (thí nghiệm) hóa học
    bàn thợ máy
    bàn thợ mộc
    bệ
    bệ công tác
    bệ máy
    bờ bảo hộ
    bờ bảo vệ
    bờ đất
    con chạch
    lò bằng
    ghế dài
    giá máy
    giá thước
    bàn
    vỉa đường

    Địa chất

    bậc, tần

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X