-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ niễng (để kê ván…)
Giải thích EN: A portable support with legs that open up diagonally.
Giải thích VN: Một trụ đỡ di động với các chân được mở theo đường chéo.
giàn giáo
Giải thích EN: A series of short bridge spans that are supported by a braced tower, used for railroad or road crossings.
Giải thích VN: Một chuỗi các nhịp cầu ngắn được đỡ bởi một tháp có các thanh giằng, được dùng cho những điểm giao đường bộ hay đường ray.
- trestle shore
- cột giàn giáo
giàn khung
Giải thích EN: A timber, reinforced concrete, or steel structure, usually consisting of many short spans, used to support a temporary or permanent bridge.
Giải thích VN: Một cấu trúc thép, bê tông cốt thép, hay gỗ, thường bao gồm nhiều nhịp ngắn, được dùng để chống đỡ một cây cầu tạm thời hay lâu dài.
- trestle shore
- cột giàn khung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ