-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'zaund</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'zaund</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 20: *V_ing : [[resounding]]*V_ing : [[resounding]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cộng hưởng, dội âm=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hồi âm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Boom, resonate, ring (out), boom (out), (re-)echo,reverberate, pulsate, thunder: The laughter resounded aroundthe entire office.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Intr. (often foll. by with) (of a place) ring or echo (thehall resounded with laughter).=====+ - + - =====Intr. (of a voice, instrument,sound, etc.) produce echoes; go on sounding; fill the place withsound.=====+ - + - =====Intr. a (of fame, a reputation, etc.) be much talkedof. b (foll. by through) produce a sensation (the callresounded through Europe).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by of) proclaimor repeat loudly (the praises) of a person or thing (resoundedthe praises of Greece).=====+ - + - =====Tr. (of a place) re-echo (a sound).[ME f. RE- + SOUND(1) v., after OF resoner or L resonare: seeRESONANT]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resound resound]:Corporateinformation+ === Toán & tin ===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====cộng hưởng, dội âm=====+ === Xây dựng===+ =====hồi âm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[boom]] , [[bounce back]] , [[echo]] , [[reproduce]] , [[reverberate]] , [[ring]] , [[sound]] , [[vibrate]] , [[rebound]] , [[reecho]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[celebrate]] , [[clang]] , [[extol]] , [[peal]] , [[praise]] , [[re]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ