• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">brĕth'lĭs</font>'''/)
    Hiện nay (14:50, ngày 9 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´breθlis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´breθlis</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====Lặng gió=====
    =====Lặng gió=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====khó thở=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Panting, out of breath, winded, gasping, exhausted,spent, worn out, tired out, Colloq Brit puffed: We werebreathless after carrying the piano up two flights of stairs. 2surprised, amazed, astonished, astounded, awestruck, staggered:The news of Penny's having given birth to twins left mebreathless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eager, agog, feverish, in suspense: We were allbreathless with anticipation as the compŠre opened the envelope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Panting, out of breath.=====
    +
    -
    =====Holding the breath because ofexcitement, suspense, etc. (a state of breathless expectancy).3 unstirred by wind; still.=====
    +
    =====không thở hay không có khả năng thở=====
    -
    =====Breathlessly adv. breathlessnessn.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[asthmatic]] , [[blown]] , [[choking]] , [[emphysematous]] , [[exhausted]] , [[gasping]] , [[gulping]] , [[out of breath]] , [[panting]] , [[short of breath]] , [[short-winded]] , [[spent]] , [[stertorous]] , [[wheezing]] , [[winded]] , [[agog]] , [[anxious]] , [[avid]] , [[eager]] , [[excited]] , [[flabbergasted]] , [[open-mouthed]] , [[thunderstruck]] , [[with bated breath]] , [[breezeless]] , [[still]] , [[windless]] , [[agasp]] , [[airless]] , [[astounded]] , [[dead]] , [[keen]] , [[stale]] , [[tense]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[breathy]] , [[calm]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´breθlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hết hơi, hổn hển, không kịp thở
    to be in a breathless hurry
    vội không kịp thở
    Nín thở
    with breathless attention
    chú ý đến nín thở
    Chết, tắt thở (người),
    Lặng gió
    khó thở
    không thở hay không có khả năng thở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X