-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">brĕth'lĭs</font>'''/)(bổ xung nghĩa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´breθlis</font>'''/==========/'''<font color="red">´breθlis</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====Lặng gió==========Lặng gió=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====khó thở=====- ===Adj.===+ - + - =====Panting, out of breath, winded, gasping, exhausted,spent, worn out, tired out, Colloq Brit puffed: We werebreathless after carrying the piano up two flights of stairs. 2surprised, amazed, astonished, astounded, awestruck, staggered:The news of Penny's having given birth to twins left mebreathless.=====+ - + - =====Eager, agog, feverish, in suspense: We were allbreathless with anticipation as the compŠre opened the envelope.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Panting, out of breath.=====+ - =====Holding the breath because ofexcitement, suspense, etc. (a state of breathless expectancy).3 unstirred by wind; still.=====+ =====không thở hay không có khả năng thở=====- =====Breathlessly adv. breathlessnessn.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[asthmatic]] , [[blown]] , [[choking]] , [[emphysematous]] , [[exhausted]] , [[gasping]] , [[gulping]] , [[out of breath]] , [[panting]] , [[short of breath]] , [[short-winded]] , [[spent]] , [[stertorous]] , [[wheezing]] , [[winded]] , [[agog]] , [[anxious]] , [[avid]] , [[eager]] , [[excited]] , [[flabbergasted]] , [[open-mouthed]] , [[thunderstruck]] , [[with bated breath]] , [[breezeless]] , [[still]] , [[windless]] , [[agasp]] , [[airless]] , [[astounded]] , [[dead]] , [[keen]] , [[stale]] , [[tense]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[breathy]] , [[calm]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asthmatic , blown , choking , emphysematous , exhausted , gasping , gulping , out of breath , panting , short of breath , short-winded , spent , stertorous , wheezing , winded , agog , anxious , avid , eager , excited , flabbergasted , open-mouthed , thunderstruck , with bated breath , breezeless , still , windless , agasp , airless , astounded , dead , keen , stale , tense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ