• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:57, ngày 8 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´li:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">[i´li:tizəm]</font>'''/=====
    +
     
     +
    == Thông dụng ==
     +
     
     +
    === Danh từ ===
     +
    =====cách viết khác: élite (giống tiếng Pháp)=====
     +
    =====thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp=====
     +
     
     +
    ::[[the]] [[intellectual]] [[elite]] [[of]] [[the]] [[country]]
     +
    ::thành phần trí thức ưu tú của đất nước
     +
     
     +
    =====người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm)=====
     +
     
     +
    === Tính từ (không so sánh được)===
     +
    =====(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ=====
     +
    :: [[elite]] [[goods]]
     +
    :: hàng hoá cao cấp/xa xỉ
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====một kiểu chữ=====
    +
    =====một kiểu chữ=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=elite elite] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=elite elite] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=elite elite] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[aristocratic]] , [[choice]] , [[cool ]]* , [[crack ]]* , [[elect]] , [[exclusive]] , [[gilt-edged]] , [[greatest]] , [[noble]] , [[out of sight]] , [[out of this world]] , [[pick]] , [[selected]] , [[super]] , [[tip-top]] , [[top]] , [[top drawer]] , [[topflight]] , [[top-notch]] , [[upper-class]] , [[world-class]] , [[blue-blooded]] , [[highborn]] , [[highbred]] , [[patrician]] , [[thoroughbred]] , [[wellborn]] , [[best]] , [[cream]] , [[select]] , [[superior]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aristocracy]] , [[beautiful people ]]* , [[best]] , [[blue blood]] , [[carriage trade]] , [[celebrity]] , [[choice]] , [[country club set]] , [[cream]] , [[cr]]

    Hiện nay

    /i´li:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    cách viết khác: élite (giống tiếng Pháp)
    thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
    the intellectual elite of the country
    thành phần trí thức ưu tú của đất nước
    người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm)

    Tính từ (không so sánh được)

    (đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ
    elite goods
    hàng hoá cao cấp/xa xỉ


    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một kiểu chữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X