-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">ə'pəʊnənt</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">ə'poʊnənt</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">əpəʊ.nənt</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Phản đối, đối lập, chống lại==========Phản đối, đối lập, chống lại========Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 10: ::đối thủ chính trị::đối thủ chính trị- == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(lý thuyết trò chơi ) đối phương=====- =====đối phương=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[adversary]] , [[antagonist]] , [[anti ]]* , [[aspirant]] , [[assailant]] , [[bandit ]]* , [[bidder]] , [[candidate]] , [[challenger]] , [[competitor]] , [[con]] , [[contestant]] , [[counteragent]] , [[dark horse ]]* , [[disputant]] , [[dissentient]] , [[enemy]] , [[entrant]] , [[foe]] , [[litigant]] , [[match]] , [[opposer]] , [[opposition]] , [[oppugnant]] , [[player]] , [[rival]] , [[oppositionist]] , [[resister]] , [[competition]] , [[contender]] , [[corrival]] , [[anti]] , [[combatant]] , [[defendant]] , [[dissident]] , [[nemesis]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Antagonist,adversary,disputant,contestant, competitor,contender,rival,foe, enemy; theopposition: He may be myopponent in the chesscompetition,but we are the best offriends.=====+ =====noun=====- + :[[ally]] , [[associate]] , [[colleague]] , [[helper]]- ==Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. a person who opposes or belongs to an opposingside.=====+ - + - =====Adj. opposing,contrary,opposed.=====+ - + - =====Opponent muscle amuscle enabling the thumb to be placed front to front against afinger of the same hand.=====+ - + - =====Opponency n.[L opponere opponent-(as OB-,ponere place)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=opponent opponent]: National Weather Service+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=opponent opponent]: Chlorine Online+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversary , antagonist , anti * , aspirant , assailant , bandit * , bidder , candidate , challenger , competitor , con , contestant , counteragent , dark horse * , disputant , dissentient , enemy , entrant , foe , litigant , match , opposer , opposition , oppugnant , player , rival , oppositionist , resister , competition , contender , corrival , anti , combatant , defendant , dissident , nemesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ