-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bezl</font>'''/==========/'''<font color="red">'bezl</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mép vát (kéo)==========Mép vát (kéo)=====- =====Mặt vát (ngọc, kim cương)==========Mặt vát (ngọc, kim cương)=====- =====Gờ để lắp mặt kính (đồng hồ)==========Gờ để lắp mặt kính (đồng hồ)=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khung lắp=====- =====khung lắp=====+ =====gờ lắp mặt kính=====- + - =====gờ lắp mặt kính=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[sloped]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[cutting]] tool.the [[sloped]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[cutting]] tool.2. [[a]] [[grooved]] [[rim]] [[used]] [[to]] [[hold]] [[a]] [[window]], [[lens]], [[or]] [[other]] [[transparent]] [[covering]], [[such]] [[as]] [[on]] [[a]] [[clock]] [[or]] [[headlight]].a [[grooved]] [[rim]] [[used]] [[to]] [[hold]] [[a]] [[window]], [[lens]], [[or]] [[other]] [[transparent]] [[covering]], [[such]] [[as]] [[on]] [[a]] [[clock]] [[or]] [[headlight]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[sloped]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[cutting]] tool.the [[sloped]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[cutting]] tool.2. [[a]] [[grooved]] [[rim]] [[used]] [[to]] [[hold]] [[a]] [[window]], [[lens]], [[or]] [[other]] [[transparent]] [[covering]], [[such]] [[as]] [[on]] [[a]] [[clock]] [[or]] [[headlight]].a [[grooved]] [[rim]] [[used]] [[to]] [[hold]] [[a]] [[window]], [[lens]], [[or]] [[other]] [[transparent]] [[covering]], [[such]] [[as]] [[on]] [[a]] [[clock]] [[or]] [[headlight]].- ''Giải thích VN'': 1.Bề mặt dốc của dao cắt. 2. Vành răng có rãnh dùng để giữ cửa sổ, ống kính hoặc vỏ bọc trong suốt. Chẳng hạn trên mặt đồng hồ hoặc đèn pha.''Giải thích VN'': 1.Bề mặt dốc của dao cắt. 2. Vành răng có rãnh dùng để giữ cửa sổ, ống kính hoặc vỏ bọc trong suốt. Chẳng hạn trên mặt đồng hồ hoặc đèn pha.+ =====mép đục=====+ =====ổ lắp (đá)=====+ =====tạo mép=====+ === Ô tô===+ =====đai giữ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====vát cạnh=====- =====mép đục=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====ổ lắp (đá)=====+ - + - =====tạo mép=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đai giữ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vát cạnh=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The sloped edge of a chisel.=====+ - + - =====The oblique faces of a cutgem.=====+ - + - =====A a groove holding a watch-glass or gem. b a rimholding a glass etc. cover. [OF besel (unrecorded: cf. Fb‚seau, bizeau) of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bezel bezel] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bezel bezel] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
gờ lắp mặt kính
Giải thích EN: 1. the sloped surface of a cutting tool.the sloped surface of a cutting tool.2. a grooved rim used to hold a window, lens, or other transparent covering, such as on a clock or headlight.a grooved rim used to hold a window, lens, or other transparent covering, such as on a clock or headlight. Giải thích VN: 1.Bề mặt dốc của dao cắt. 2. Vành răng có rãnh dùng để giữ cửa sổ, ống kính hoặc vỏ bọc trong suốt. Chẳng hạn trên mặt đồng hồ hoặc đèn pha.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ