-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'desikeit</font>'''/==========/'''<font color="red">'desikeit</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: *Ving: [[desiccating]]*Ving: [[desiccating]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hút ẩm=====+ - + - =====khử ẩm=====+ - + - =====khử nước=====+ - + - =====làm khô=====+ - + - =====sấy khô=====+ - ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hút ẩm=====- =====phơi=====+ =====khử ẩm=====- =====sấy=====+ =====khử nước=====- ==Oxford==+ =====làm khô=====- ===V.tr.===+ - =====Remove the moisture from, dry (esp. food forpreservation) (desiccated coconut).=====+ =====sấy khô=====+ === Kinh tế ===+ =====phơi=====- =====Desiccation n.desiccative adj.[L desiccare (as DE-,siccusdry)]=====+ =====sấy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[anhydrate]] , [[dehydrate]] , [[deplete]] , [[devitalize]] , [[divest]] , [[drain]] , [[dry]] , [[dry up]] , [[evaporate]] , [[exsiccate]] , [[parch]] , [[sear]] , [[shrivel]] , [[wither]] , [[wizen]] , [[give out]] , [[play out]] , [[run out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[moisten]] , [[moisturize]] , [[wet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ