• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´stailiʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´stailiʃ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Thanh lịch=====
    =====Thanh lịch=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    - 
    -
    == Family Word ==
     
    -
    Style
     
    - 
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Chic, fashionable, smart, … la mode, modish, in style orfashion or vogue, elegant; chichi; Colloq in, with it, swanky,Chiefly Brit trendy, Slang swell, neat, classy, snazzy, USspiffy: Nicole always looks so stylish.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Fashionable; elegant.=====
     
    - 
    -
    =====Having a superior quality,manner, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Stylishly adv. stylishness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stylish stylish] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category: Family Word ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[a la mode ]]* , [[beautiful]] , [[chic]] , [[chichi ]]* , [[classy]] , [[dap]] , [[dapper]] , [[dashing]] , [[dressed to kill]] , [[dressed to the teeth]] , [[dressy]] , [[fly ]]* , [[groovy ]]* , [[high-class ]]* , [[in]] , [[in fashion]] , [[in the mainstream]] , [[in vogue]] , [[jazzy ]]* , [[latest]] , [[mod ]]* , [[modernistic]] , [[new]] , [[nifty]] , [[now ]]* , [[ostentatious]] , [[polished]] , [[pretentious]] , [[rakish]] , [[ritzy]] , [[sassy ]]* , [[sharp]] , [[showy]] , [[sleek]] , [[slick ]]* , [[smart]] , [[snappy ]]* , [[snazzy ]]* , [[swank]] , [[swell]] , [[tony]] , [[trendy]] , [[upscale]] , [[up-to-date]] , [[uptown]] , [[urbane]] , [[voguish]] ,
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại: Family Word ]]

    Hiện nay

    /´stailiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách
    stylish clothes
    quần áo hợp thời trang
    a stylish dancer
    một người khiêu vũ đặc sắc
    Thanh lịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X