• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:06, ngày 4 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'tekt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Past + PP: [[detected]]
    -
     
    +
    *Ving: [[detecting]]
    -
    =====/'''<font color="red">di'tekt</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 18: Dòng 15:
    =====(rađiô) tách sóng=====
    =====(rađiô) tách sóng=====
    -
    ===Hình thái từ===
     
    -
    *V-ed: [[detected]]
     
    -
    *V-ing. [[detecting]]
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====khám phá=====
    +
    =====(vật lý ) phát hiện, dò, tìm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khám phá=====
    -
    =====dò=====
    +
    =====dò=====
    -
    =====phát hiện=====
    +
    =====phát hiện=====
    ::[[Battery]] [[Voltage]] [[Detect]] (BVD)
    ::[[Battery]] [[Voltage]] [[Detect]] (BVD)
    ::phát hiện điện áp nguồn ác qui
    ::phát hiện điện áp nguồn ác qui
    Dòng 41: Dòng 37:
    ::[[Received]] [[Line]] [[Detect]] (RLD)
    ::[[Received]] [[Line]] [[Detect]] (RLD)
    ::phát hiện đường dây thu
    ::phát hiện đường dây thu
    -
    =====tìm=====
    +
    =====tìm=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[ascertain]] , [[catch]] , [[descry]] , [[dig up]] , [[disclose]] , [[distinguish]] , [[encounter]] , [[espy]] , [[expose]] , [[find]] , [[hit on ]]* , [[hit upon]] , [[identify]] , [[meet]] , [[meet with]] , [[nose out ]]* , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[recognize]] , [[reveal]] , [[scent]] , [[see]] , [[smell out]] , [[smoke out]] , [[spot]] , [[stumble on]] , [[track down]] , [[tumble into]] , [[turn up]] , [[uncover]] , [[unmask]] , [[wise up to]] , [[discern]] , [[glimpse]] , [[spy]] , [[mark]] , [[mind]] , [[remark]] , [[apprehend]] , [[discover]] , [[elicit]]
    -
    =====Uncover, find (out), discover, locate, learn of,ascertain, determine, dig up, unearth: The pathologist detectedthe presence of prussic acid in the victim's bloodstream. 2perceive, note, notice, identify, spot, observe, sense, read,scent, smell, discern, feel, catch, find: Did I detect a toneof sarcasm in your reply, young man?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[miss]] , [[not see]] , [[overlook]] , [[pass by]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====A (often foll. by in) reveal the guilt of; discover(detected him in his crime). b discover (a crime).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Discoveror perceive the existence or presence of (detected a smell ofburning; do I detect a note of sarcasm?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics use aninstrument to observe (a signal, radiation, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=detect detect] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=detect&submit=Search detect] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detect detect] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detect detect] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dɪ'tekt/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
    to detect someone in doing something
    phát hiện thấy người nào đang làm gì
    to detect a symptom of disease
    phát hiện ra triệu chứng bệnh
    Nhận thấy, nhận ra
    (rađiô) tách sóng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) phát hiện, dò, tìm

    Kỹ thuật chung

    khám phá
    phát hiện
    Battery Voltage Detect (BVD)
    phát hiện điện áp nguồn ác qui
    Carrier Detect (V24) (CD)
    Phát hiện sóng mang (V24)
    carrier detect light (CD)
    đèn phát hiện sóng mang
    CD (carrierdetect light)
    đèn phát hiện sóng mang
    Data Carrier Detect (DCD)
    phát hiện sóng mang số liệu
    Received Line Detect (RLD)
    phát hiện đường dây thu
    tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X