-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(undo)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bild</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bilt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 6: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====được đắp lên=====+ =====được đắp lên=====- =====được xây dựng=====+ =====được xây dựng=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Past and past part. of BUILD.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[constructed]] , [[fabricated]] , [[manufactured]] , [[made]] , [[put together]] , [[produced]] , [[assembled]] , [[completed]] , [[finished]] , [[created]] , [[well-proportioned]] , [[shapely]] , [[stacked]] , [[ample]] , [[busty]] , [[full-figured]] , [[voluptuous]] , [[well-rounded]] , [[athletic]] , [[beefy]] , [[brawny]] , [[powerful]] , [[pumped up]] , [[stout]] , [[sturdy]] , [[strapping]] , [[strong]] , [[buxom]] , [[curvaceous]] , [[curvy]] , [[well-developed]]- + ===Từ trái nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=built built] : National Weather Service+ =====adjective=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=built built]: Corporateinformation+ :[[flat]] , [[skinny]] , [[puny]] , [[weak]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=built built]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=built built]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constructed , fabricated , manufactured , made , put together , produced , assembled , completed , finished , created , well-proportioned , shapely , stacked , ample , busty , full-figured , voluptuous , well-rounded , athletic , beefy , brawny , powerful , pumped up , stout , sturdy , strapping , strong , buxom , curvaceous , curvy , well-developed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ