-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'inouveitiv</font>'''/==========/'''<font color="red">'inouveitiv</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=innovative innovative] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=innovative innovative] : Corporateinformation- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cách tân=====+ === Kinh tế ===+ =====cách tân=====- =====chủ nghĩa cách tân=====+ =====chủ nghĩa cách tân==========có tính chất đổi mới==========có tính chất đổi mới=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[avant-garde]] , [[breaking new ground]] , [[contemporary]] , [[cutting-edge]] , [[deviceful]] , [[ingenious]] , [[innovational]] , [[innovatory]] , [[inventive]] , [[just out]] , [[leading-edge]] , [[new]] , [[newfangled ]]* , [[original]] , [[originative]] , [[state-of-the-art]] , [[creative]] , [[different]] , [[fresh]] , [[newfangled]] , [[novel]] , [[unfamiliar]] , [[unprecedented]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[customary]] , [[habitual]] , [[old]] , [[traditional]] , [[uncreative]] , [[unimaginative]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avant-garde , breaking new ground , contemporary , cutting-edge , deviceful , ingenious , innovational , innovatory , inventive , just out , leading-edge , new , newfangled * , original , originative , state-of-the-art , creative , different , fresh , newfangled , novel , unfamiliar , unprecedented
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ