• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kəm'pleisənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kəm'pleisənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn=====
    =====Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tự mãn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smugly self-satisfied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Calmly content. °Oftenconfused with complaisant.=====
    +
    -
    =====Complacently adv. [L complacere:see COMPLACENCY]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====tự mãn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[conceited]] , [[confident]] , [[easy-going]] , [[egoistic]] , [[egotistic]] , [[gratified]] , [[happy]] , [[obsequious]] , [[pleased]] , [[satisfied]] , [[self-assured]] , [[self-contented]] , [[self-pleased]] , [[self-possessed]] , [[self-righteous]] , [[self-satisfied]] , [[serene]] , [[smug]] , [[unconcerned]] , [[calm]] , [[comfortable]] , [[contented]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[concerned]] , [[discontent]] , [[discontented]] , [[dissatisfied]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kəm'pleisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự mãn
    Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tự mãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X