-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">drʌŋkən</font>'''/==========/'''<font color="red">drʌŋkən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::sự lái xe trong khi say rượu::sự lái xe trong khi say rượu- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đảo=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(usu. attrib.) 1 = DRUNK.=====+ - + - =====Caused by or exhibitingdrunkenness (a drunken brawl).=====+ - =====Fond of drinking; often drunk.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) lắp lệch (trên trục), đảo, có bước khôngđều (ren)=====- =====Drunkenly adv. drunkenness n.=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====đảo=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[intoxicated]] , [[inebriated]] , [[besotted]] , [[crapulent]] , [[crapulous]] , [[inebriate]] , [[sodden]] , [[tipsy]] , [[buzzed]] , [[disguised]] , [[drunk]] , [[fuddled]] , [[gone]] , [[groggy]] , [[loaded]] , [[maudlin]] , [[mellow]] , [[pickled]] , [[plastered]] , [[sloshed]] , [[sottish]] , [[tanked]] , [[tight]] , [[totaled]] , [[wasted]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ