-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'strei</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'strei</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc::đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc- == Oxford==- ===Adv. & predic.adj.===- - =====In or into error or sin ( esp. leadastray).=====- =====Out oftheright way.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adrift]] , [[afield]] , [[amiss]] , [[awry]] , [[gone]] , [[lost]] , [[off]] , [[off course]] , [[off the mark]] , [[roaming]] , [[straying]] , [[vanished]] , [[wandering]] , [[wrong]] , [[disoriented]] , [[sour]] , [[abroad]] , [[aside]] , [[errant]] , [[faulty]] , [[mistaken]]+ =====adverb=====+ :[[afield]] , [[amiss]] , [[awry]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[on course]] , [[right]] , [[straight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ