-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'mu:vəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'mu:vəl</font>'''/=====Dòng 28: Dòng 24: ::(tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà::(tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự tháo đi=====+ - ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=removal removal]: Chlorine Online+ =====tháo dỡ [sự tháo dỡ]=====- ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự tháo đi, sự dời đi, việc di chuyển=====- =====sựbỏ,sự xóa=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tháo đi=====- =====loại bỏ (thanh ghép)=====+ ===Toán & tin===+ =====sự bỏ đi, sự khử, sự loại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====loại bỏ (thanh ghép)=====- =====sự cắt bỏ=====+ =====sự cắt bỏ=====- =====sự chuyển dịch=====+ =====sự chuyển dịch=====- =====sự dịch chuyển=====+ =====sự dịch chuyển=====- =====sự di chuyển đi=====+ =====sự di chuyển đi=====- =====sự dời đi=====+ =====sự dời đi=====- =====sự loại bỏ=====+ =====sự loại bỏ=====::[[auto]] [[removal]]::[[auto]] [[removal]]::sự loại bỏ tự động::sự loại bỏ tự độngDòng 68: Dòng 64: ::[[sludge]] [[removal]]::[[sludge]] [[removal]]::sự loại bỏ bùn cặn::sự loại bỏ bùn cặn- =====sự loại trừ=====+ =====sự loại trừ=====- =====sự tách ra=====+ =====sự tách ra=====- =====sự tách rời=====+ =====sự tách rời=====- =====sự tháo dỡ=====+ =====sự tháo dỡ=====::[[form]] [[removal]]::[[form]] [[removal]]::sự tháo dỡ ván khuôn::sự tháo dỡ ván khuôn::[[removal]] [[of]] [[formwork]]::[[removal]] [[of]] [[formwork]]::sự tháo dỡ ván khuôn::sự tháo dỡ ván khuôn+ === Kinh tế ===+ =====bãi chức=====- ===Nguồn khác===+ =====bài trừ=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=removal&x=0&y=0 removal] : semiconductorglossary+ - == Kinh tế ==+ =====di chuyển=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bãi chức=====+ - + - =====bài trừ=====+ - + - =====di chuyển=====+ ::[[removal]] [[expenses]]::[[removal]] [[expenses]]::chi phí di chuyển::chi phí di chuyển- =====dời đi=====+ =====dời đi=====- =====dọn đi=====+ =====dọn đi=====- =====sa thải=====+ =====sa thải=====- =====sự cách chức=====+ =====sự cách chức=====- =====sự dời chỗ=====+ =====sự dời chỗ=====- =====sự dọn nhà, dời chỗ ở=====+ =====sự dọn nhà, dời chỗ ở=====- =====sự loại bỏ=====+ =====sự loại bỏ=====::[[ash]] [[removal]]::[[ash]] [[removal]]::sự loại bỏ tro::sự loại bỏ tro::[[cracklings]] [[removal]]::[[cracklings]] [[removal]]::sự loại bỏ tóp mỡ::sự loại bỏ tóp mỡ- =====sự tẩy trừ=====+ =====sự tẩy trừ=====- =====sự tháo=====+ =====sự tháo=====::[[condensed]] [[water]] [[removal]]::[[condensed]] [[water]] [[removal]]::sự tháo nước ngưng tụ::sự tháo nước ngưng tụ- =====thải hồi=====+ =====thải hồi=====- =====vận chuyển=====+ =====vận chuyển=====::[[removal]] [[expenses]]::[[removal]] [[expenses]]::phí vận chuyển::phí vận chuyển- =====việc di chuyển=====+ =====việc di chuyển=====- + - =====việc điều tiết chuyển=====+ - + - =====việc dọn đi=====+ - + - =====việc sa thải=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=removal removal] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Elimination, removing, eradication, taking away: Theremoval of the wallpaper revealed that the plaster underneathwas in very poor condition. 2 extermination, murder,elimination, killing, slaying, assassination, execution,liquidation, eradication, massacre, slaughter, purge, doing awaywith, Slang bumping off, rubbing out, doing in, US rub-out,wasting: The removal of the finance minister was accomplishedby the secret police. 3 dismissal, transfer, transference,transferral, shifting, discharge, throwing over, throwing out,deposition, unseating, dethroning, dethronement, displacement,expulsion, ouster, ousting, riddance, purge, Colloq firing,sacking: The company functions better since the removal of theformer chairman.=====+ - + - =====Move, transfer, departure, moving: Herremoval to a branch office was requested by top management.=====+ - + - =====Moving, house-moving: We hired a removal van when we moved toShropshire.=====+ - ==Oxford==+ =====việc điều tiết chuyển=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of removing; the process of beingremoved.=====+ =====việc dọn đi=====- =====The transfer of furniture and other contents onmoving house.=====+ =====việc sa thải=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[move]] , [[relocation]] , [[remotion]] , [[clearance]] , [[eradication]] , [[liquidation]] , [[purge]] , [[riddance]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- move , relocation , remotion , clearance , eradication , liquidation , purge , riddance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ