-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lægiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'lægiɳ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Chất không dẫn nhiệt==========Chất không dẫn nhiệt=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tính trễ=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tính trễ=====- =====chất không dẫn nhiệt=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====chất không dẫn nhiệt=====''Giải thích EN'': [[Sheathing]] [[of]] [[wood]], [[wire]] [[mesh]], [[or]] [[corrugated]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[an]] [[excavation]] [[area]] [[to]] [[prevent]] cave-ins.''Giải thích EN'': [[Sheathing]] [[of]] [[wood]], [[wire]] [[mesh]], [[or]] [[corrugated]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[an]] [[excavation]] [[area]] [[to]] [[prevent]] cave-ins.''Giải thích VN'': Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt ở khu khai quật để chống sập.''Giải thích VN'': Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt ở khu khai quật để chống sập.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====tầm mặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====tầm mặt=====+ =====sự chậm (pha)=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự chậm (pha)=====+ ::[[lagging]] [[by]] [[900]]::[[lagging]] [[by]] [[900]]::sự chậm pha 90 độ::sự chậm pha 90 độ::[[quadrature]] [[lagging]]::[[quadrature]] [[lagging]]::sự chậm pha 90o::sự chậm pha 90o- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lớp bọc=====- =====lớp bọc=====+ - =====lớp cách=====+ =====lớp cách=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====hào=====+ =====hào=====- =====sự cách ly=====+ =====sự cách ly=====::[[pipe]] [[lagging]]::[[pipe]] [[lagging]]::sự cách ly ống::sự cách ly ống- =====sự cách nhiệt=====+ =====sự cách nhiệt=====- =====sự chậm=====+ =====sự chậm=====::[[lagging]] [[by]] [[900]]::[[lagging]] [[by]] [[900]]::sự chậm pha 90 độ::sự chậm pha 90 độ::[[quadrature]] [[lagging]]::[[quadrature]] [[lagging]]::sự chậm pha 90o::sự chậm pha 90o- =====sự muộn=====+ =====sự muộn=====- + - =====sự ốp ván=====+ - + - =====sự trễ=====+ - + - =====tấm chèn=====+ - + - =====tấm ván=====+ - =====vánsàn=====+ =====sự ốp ván=====- ==Kinh tế==+ =====sự trễ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giao hàng chậm trễ=====+ =====tấm chèn=====- =====việc giao hàng chậm trễ=====+ =====tấm ván=====- ===Nguồn khác===+ =====ván sàn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lagging lagging] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===+ =====giao hàng chậm trễ=====- ==Oxford==+ =====việc giao hàng chậm trễ=====- ===N.===+ ===Địa chất===+ ===== tấm chèn, thanh chèn, nóc và hông lò, thanh giằng, thanh kéo, sự chèn, sự giằng, sự kéo=====- =====Material providing heat insulation for a boiler, pipes, etc.[LAG(2)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[underdeveloped]] , [[undeveloped]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ