• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bi:tiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bi:tiɳ</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)=====
    =====Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)=====
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====phách=====
    +
    === Điện===
     +
    =====phách=====
    ''Giải thích VN'': Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.
    ''Giải thích VN'': Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đập=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự nghiền vụn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đập=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghiền vụn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo phách=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A physical punishment or assault.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A defeat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beating beating] : Corporateinformation
    +
    =====sự tạo phách=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beating beating] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[whipping]] , [[drubbing]] , [[defeat]] , [[bashing]] , [[annihilation]] , [[rout]] , [[shellacking]] , [[slaughter]] , [[trouncing]] , [[flogging]] , [[hiding]] , [[lashing]] , [[thrashing]] , [[overthrow]] , [[vanquishment]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[triumph]] , [[victory]] , [[win]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'bi:tiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh, sự đập, sự nện
    Sự vỗ (cánh)
    Sự trừng phạt
    Sự thất bại
    to get a good beating
    bị thua nặng
    Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)

    Chuyên ngành

    Điện

    phách

    Giải thích VN: Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.

    Kỹ thuật chung

    đập
    sự nghiền vụn
    sự tạo phách

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    triumph , victory , win

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X