-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bi:tiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'bi:tiɳ</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)==========Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)=====- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phách=====+ === Điện===+ =====phách=====''Giải thích VN'': Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.''Giải thích VN'': Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đập=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====sự nghiền vụn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đập=====+ - + - =====sự nghiền vụn=====+ - + - =====sự tạo phách=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A physical punishment or assault.=====+ - + - =====A defeat.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beating beating] : Corporateinformation+ =====sự tạo phách=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beating beating] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whipping]] , [[drubbing]] , [[defeat]] , [[bashing]] , [[annihilation]] , [[rout]] , [[shellacking]] , [[slaughter]] , [[trouncing]] , [[flogging]] , [[hiding]] , [[lashing]] , [[thrashing]] , [[overthrow]] , [[vanquishment]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[triumph]] , [[victory]] , [[win]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ