• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:28, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sægə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sægə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[sagger]]
    Cách viết khác [[sagger]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)=====
    =====Sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sạp nung đồ gốm=====
    -
    =====sạp nung đồ gốm=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[refractory]] [[case]] [[in]] [[which]] [[fine]] [[pottery]] [[and]] [[porcelain]] [[is]] fired.a [[refractory]] [[case]] [[in]] [[which]] [[fine]] [[pottery]] [[and]] [[porcelain]] [[is]] fired. 2. [[a]] [[hard]], [[unlayered]] [[clay]] [[found]] [[beneath]] [[coal]] [[beds]] [[and]] [[used]] [[to]] [[make]] [[such]] [[a]] [[case]]. [[Also]], [[saggar]] [[clay]].a [[hard]], [[unlayered]] [[clay]] [[found]] [[beneath]] [[coal]] [[beds]] [[and]] [[used]] [[to]] [[make]] [[such]] [[a]] [[case]]. [[Also]], [[saggar]] [[clay]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[refractory]] [[case]] [[in]] [[which]] [[fine]] [[pottery]] [[and]] [[porcelain]] [[is]] fired.a [[refractory]] [[case]] [[in]] [[which]] [[fine]] [[pottery]] [[and]] [[porcelain]] [[is]] fired. 2. [[a]] [[hard]], [[unlayered]] [[clay]] [[found]] [[beneath]] [[coal]] [[beds]] [[and]] [[used]] [[to]] [[make]] [[such]] [[a]] [[case]]. [[Also]], [[saggar]] [[clay]].a [[hard]], [[unlayered]] [[clay]] [[found]] [[beneath]] [[coal]] [[beds]] [[and]] [[used]] [[to]] [[make]] [[such]] [[a]] [[case]]. [[Also]], [[saggar]] [[clay]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. lò chịu nhiệt, gốm và sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm lò như trên.
    ''Giải thích VN'': 1. lò chịu nhiệt, gốm và sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm lò như trên.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also sagger) a protective fireclay box enclosing ceramicware while it is being fired. [prob. contr. of SAFEGUARD]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sægə/

    Thông dụng

    Cách viết khác sagger

    Danh từ

    Sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sạp nung đồ gốm

    Giải thích EN: 1. a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired.a refractory case in which fine pottery and porcelain is fired. 2. a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay.a hard, unlayered clay found beneath coal beds and used to make such a case. Also, saggar clay. Giải thích VN: 1. lò chịu nhiệt, gốm và sứ được nung trong đó. 2. loại đất sét cứng, không phân lớp dưới tầng than đá được dùng để làm lò như trên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X