• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:32, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wilou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wilou</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====Thương tiếc người thân đã chết; nhớ nhung người thân vắng mặt=====
    =====Thương tiếc người thân đã chết; nhớ nhung người thân vắng mặt=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====cây liễu=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====cây liễu=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] brownish-yellow [[wood]] [[of]] [[such]] [[trees]], [[known]] [[for]] [[its]] [[durability]] [[and]] [[nonshrinkability]] [[and]] [[used]] [[in]] [[furniture]] [[making]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] brownish-yellow [[wood]] [[of]] [[such]] [[trees]], [[known]] [[for]] [[its]] [[durability]] [[and]] [[nonshrinkability]] [[and]] [[used]] [[in]] [[furniture]] [[making]].
    ''Giải thích VN'': Loại gỗ màu vàng nâu của loại cây này có tiếng là rất bền và không co giãn được sử dụng làm đồ gỗ gia dụng.
    ''Giải thích VN'': Loại gỗ màu vàng nâu của loại cây này có tiếng là rất bền và không co giãn được sử dụng làm đồ gỗ gia dụng.
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[itea]] , [[osier]] , [[shrub]] , [[tree]] , [[wood]]
    -
    =====A tree or shrub of the genus Salix, growing usu. nearwater in temperate climates, with small flowers borne oncatkins, and pliant branches yielding osiers and timber forcricket-bats, baskets, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A cricket-bat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=willow willow] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=willow willow] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wilou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây liễu
    (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu)
    (nghành dệt) máy tước xơ
    to wear the willow
    o sing willow
    Thương tiếc người thân đã chết; nhớ nhung người thân vắng mặt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây liễu

    Giải thích EN: The brownish-yellow wood of such trees, known for its durability and nonshrinkability and used in furniture making.

    Giải thích VN: Loại gỗ màu vàng nâu của loại cây này có tiếng là rất bền và không co giãn được sử dụng làm đồ gỗ gia dụng.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    itea , osier , shrub , tree , wood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X