-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃæɳk</font>'''/==========/'''<font color="red">ʃæɳk</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::rụng (hoa, lá)::rụng (hoa, lá)- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====gầu đúc=====+ - =====bàn(răng cày)=====+ === Xây dựng===+ =====chuôi, cán, thân (của dụng cụ ...), đế cột=====- =====thân đinh=====+ ===Cơ - Điện tử===- ::[[rivet]][[shank]] [[diameter]]+ [[Image:Shank.gif|200px|Chuôi, cán, thân]]- ::đường kính thân đinh tán+ =====Chuôi, cán, thân=====- ==Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đầu gắn lưỡi khoan=====+ - ==Toán&tin ==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gầu đúc=====- =====rầm nóc toa=====+ - ==Y học==+ =====bàn (răng cày)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cẳng chân=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====thân đinh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[rivet]] [[shank]] [[diameter]]- =====báng=====+ ::đường kính thân đinh tán+ === Ô tô===+ =====đầu gắn lưỡi khoan=====+ === Toán & tin ===+ =====rầm nóc toa=====+ === Y học===+ =====cẳng chân=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====báng=====- =====cán=====+ =====cán=====- =====đòn (dụng cụ)=====+ =====đòn (dụng cụ)=====- =====thân bulông=====+ =====thân bulông=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[connecting]] [[rod]] [[shank]]::[[connecting]] [[rod]] [[shank]]::thân thanh truyền::thân thanh truyền+ === Kinh tế ===+ =====chân cẳng=====- == Kinh tế ==+ =====chuôi dao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chân cẳng=====+ - + - =====chuôi dao=====+ - + - =====cuống hoa=====+ - + - =====xương ống chân=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shank shank] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the leg. b the lower part of the leg; the leg from kneeto ankle. c the shin-bone.=====+ - + - =====The lower part of an animal'sforeleg, esp. as a cut of meat.=====+ - + - =====A shaft or stem.=====+ - + - =====A thelong narrow part of a tool etc. joining the handle to theworking end. b the stem of a key, spoon, anchor, etc. c thestraight part of a nail or fish-hook.=====+ - =====The narrow middle ofthe sole of a shoe.=====+ =====cuống hoa=====- =====Shanked adj. (also in comb.). [OEsceanca f. WG]=====+ =====xương ống chân=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crus]] , [[leg]] , [[meat]] , [[shaft]] , [[shin]] , [[stalk]] , [[stem]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ