-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cả... lẫn; vừa... vừa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɘʊθ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bouθ</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 20: ===Phó từ======Phó từ===+ =====Cả... lẫn; vừa... vừa=====+ ::[[both]] [[you]] [[and]] I+ ::cả anh lẫn tôi+ ::[[he]] [[speaks]] [[both]] [[English]] [[and]] [[French]]+ ::nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp+ ::[[to]] [[be]] [[both]] [[tired]] [[and]] [[hungry]]+ ::vừa mệt vừa đói+ ==Chuyên ngành==- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cả hai=====- =====cả hai=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====determiner=====- ===Adj., pron., & adv.===+ :[[one and the other]] , [[the couple]] , [[the pair]] , [[the two]] , [[twain]] , [[alike]] , [[couple]] , [[equally]] , [[pair]] , [[two]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj. & pron. the two, not only one (bothboys; both the boys; both of the boys; the boys are both here).°Widely used with of, esp. when followed by a pronoun (e.g.both of us) or a noun implying separate rather than collectiveconsideration, e.g. both of the boys suggests each boy ratherthan the two together.=====+ - + - =====Adv. with equal truth in two cases(both the boyandhis sister are here; are both here andhungry).=====+ - + - =====Both ways = each way. have it both ways alternatebetween two incompatible points of view to suittheneeds of themoment.[ME f. ON b thir]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=both both]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=both both]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=both both]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
determiner
- one and the other , the couple , the pair , the two , twain , alike , couple , equally , pair , two
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ