• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====nồi nung=====
    +
    =====nồi nung=====
    ::[[assay]] [[crucible]]
    ::[[assay]] [[crucible]]
    ::nồi nung khí thử
    ::nồi nung khí thử
    Dòng 23: Dòng 21:
    =====nồi lò=====
    =====nồi lò=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chén nung=====
    +
    =====chén nung=====
    ::[[crucible]] [[fusion]]
    ::[[crucible]] [[fusion]]
    ::nấu chảy trong chén nung
    ::nấu chảy trong chén nung
    Dòng 40: Dòng 38:
    ::[[porcelain]] [[crucible]]
    ::[[porcelain]] [[crucible]]
    ::chén nung sứ
    ::chén nung sứ
    -
    =====nồi=====
    +
    =====nồi=====
    =====nồi (lò)=====
    =====nồi (lò)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=crucible crucible] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[melting pot]] , [[cauldron]] , [[container]] , [[pot]] , [[vessel]] , [[ordeal]] , [[tribulation]] , [[visitation]] , [[affliction]] , [[dish]] , [[furnace]] , [[test]] , [[trial]]
    -
    =====A melting-pot for metals etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A severe test or trial.[ME f. med.L crucibulum night-lamp, crucible, f. L crux cruciscross]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kru:sibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nồi nấu kim loại
    (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao
    tempered in the crucible of the resistance
    được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nồi nung
    assay crucible
    nồi nung khí thử
    cast steel crucible
    nối nung bằng thép đúc

    Điện lạnh

    nồi lò

    Kỹ thuật chung

    chén nung
    crucible fusion
    nấu chảy trong chén nung
    crucible steel process
    cách chế tạo thép chén nung
    crucible tongs
    bộ kẹp chén nung
    Gooch crucible
    chén nung Gooch
    melting crucible
    chén nung chảy
    platinum crucible
    chén nung bạch kim
    platinum crucible
    chén nung platin
    porcelain crucible
    chén nung sứ
    nồi
    nồi (lò)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X