• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:41, ngày 25 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´lævəndə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´lævəndə(r)</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cây oải hương, hoa oải hương=====
    +
    =====cây oải hương, hoa oải hương=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[dried]] [[flowers]] [[of]] [[this]] [[plant]] [[used]] [[as]] [[a]] [[scent]] [[or]] [[preservative]]. ([[From]]the [[Latin]] [[word]] [[for]] "[[wash]];" [[from]] [[its]] [[early]] [[use]] [[in]] [[perfuming]] [[water]] [[for]] [[bathing]].).
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[dried]] [[flowers]] [[of]] [[this]] [[plant]] [[used]] [[as]] [[a]] [[scent]] [[or]] [[preservative]]. ([[From]] [[the]] [[Latin]] [[word]] [[for]] "[[wash]];" [[from]] [[its]] [[early]] [[use]] [[in]] [[perfuming]] [[water]] [[for]] [[bathing]].).
    -
    ''Giải thích VN'': Loại hoa được làm khô của cây oải hương được dùng là dầu thơm hoặc chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" nó đã được sử dụng trong nước hoa tắm từ lâu.).
    +
    ''Giải thích VN'': Hoa khô của cây này được dùng để tạo mùi hoặc dùng như chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" bắt nguồn từ công dụng ban đầu của nó trong việc làm thơm nước tắm).
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====đỏ tía=====
    =====đỏ tía=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cây cải hương=====
    +
    =====cây cải hương=====
    =====hoa cải hương=====
    =====hoa cải hương=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lavender lavender] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A any small evergreen shrub of the genusLavandula, with narrow leaves and blue, purple, or pink aromaticflowers. b its flowers and stalks dried and used to scentlinen, clothes, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A pale blue colour with a trace of red.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. put lavender among (linen etc.).=====
     
    -
    =====Lavender-water aperfume made from distilled lavender, alcohol, and ambergris.[ME f. AF lavendre, ult. f. med.L lavandula]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[lilac]] , [[purple]] , [[violet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´lævəndə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike)
    Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
    to be brought up in lavender
    được nuông chiều

    Ngoại động từ

    Xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây oải hương, hoa oải hương

    Giải thích EN: The dried flowers of this plant used as a scent or preservative. (From the Latin word for "wash;" from its early use in perfuming water for bathing.).

    Giải thích VN: Hoa khô của cây này được dùng để tạo mùi hoặc dùng như chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" bắt nguồn từ công dụng ban đầu của nó trong việc làm thơm nước tắm).

    Toán & tin

    đỏ tía

    Kinh tế

    cây cải hương
    hoa cải hương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    lilac , purple , violet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X