• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:30, ngày 13 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
    ::ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
    -
    =====Cơ quan, tổ chức=====
    +
    =====Cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống=====
     +
    ::[[social]] organism
     +
    ::cơ cấu tổ chức xã hội
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====cơ thể=====
    +
    =====cơ thể=====
    =====n- sinh vật=====
    =====n- sinh vật=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cơ thể=====
    +
    =====cơ thể=====
    -
    =====sinh vật=====
    +
    =====sinh vật=====
    ::[[aerobic]] [[organism]]
    ::[[aerobic]] [[organism]]
    ::vi sinh vật ưa khí
    ::vi sinh vật ưa khí
    ::[[anaerobic]] [[organism]]
    ::[[anaerobic]] [[organism]]
    -
    ::vi sinh vật ưa khí
    +
    ::vi sinh vật kỵ khí
    -
    =====vi sinh vậy=====
    +
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=organism organism] : Corporateinformation
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A living individual consisting of a single cell or of agroup of interdependent parts sharing the life processes.=====
    +
    -
    =====Aan individual live plant or animal. b the material structure ofthis.=====
    +
    =====vi sinh vật=====
    -
    =====A whole with interdependent parts compared to a livingbeing. [F organisme (as ORGANIZE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[animal]] , [[being]] , [[body]] , [[creature]] , [[entity]] , [[morphon]] , [[person]] , [[plant]] , [[structure]] , [[amoeba]] , [[bacterium]] , [[cell]] , [[fungus]] , [[germ]] , [[individual]] , [[life]] , [[microbe]] , [[monad]] , [[protist]] , [[protozoan]] , [[virus]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[concept]] , [[inanimate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ɔ:gənizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ thể; sinh vật
    he 's studying the organisms in water
    ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
    Cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống
    social organism
    cơ cấu tổ chức xã hội

    Chuyên ngành

    Y học

    cơ thể
    n- sinh vật

    Kinh tế

    cơ thể
    sinh vật
    aerobic organism
    vi sinh vật ưa khí
    anaerobic organism
    vi sinh vật kỵ khí
    vi sinh vật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X