-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thần bí===== ===Tính từ=== Cách viết khác mystical =====Thần bí, huyền bí===== =====Bí ẩn===== == T...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mistik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Bí ẩn==========Bí ẩn=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thần bí=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. a person who seeks by contemplation andself-surrender to obtain unity or identity with or absorptioninto the Deity or the ultimate reality, or who believes in thespiritual apprehension of truths that are beyond theunderstanding.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Mysterious and awe-inspiring.=====+ - + - =====Spiritually allegorical or symbolic.=====+ - + - =====Occult, esoteric.=====+ - + - =====Ofhidden meaning.=====+ - + - =====Mysticism n. [ME f. OF mystique or Lmysticus f. Gk mustikos f. mustes initiated person f. muoclose the eyes or lips, initiate]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mystic mystic]:Corporateinformation+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====thần bí=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abstruse]] , [[anagogic]] , [[arcane]] , [[cabalistic]] , [[cryptic]] , [[enigmatical]] , [[esoteric]] , [[hidden]] , [[imaginary]] , [[impenetrable]] , [[inscrutable]] , [[magic]] , [[magical]] , [[metaphysical]] , [[mysterial]] , [[mysterious]] , [[mystical]] , [[necromantic]] , [[nonrational]] , [[numinous]] , [[occult]] , [[otherworldly]] , [[paranormal]] , [[preternatural]] , [[quixotic]] , [[sorcerous]] , [[spiritual]] , [[supernatural]] , [[telestic]] , [[thaumaturgic]] , [[transcendental]] , [[unaccountable]] , [[unknowable]] , [[visionary]] , [[witchlike]] , [[wizardly]] , [[enigmatic]] , [[mystifying]] , [[puzzling]] , [[obscure]] , [[recondite]] , [[secret]] , [[seer]] , [[symbolic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , anagogic , arcane , cabalistic , cryptic , enigmatical , esoteric , hidden , imaginary , impenetrable , inscrutable , magic , magical , metaphysical , mysterial , mysterious , mystical , necromantic , nonrational , numinous , occult , otherworldly , paranormal , preternatural , quixotic , sorcerous , spiritual , supernatural , telestic , thaumaturgic , transcendental , unaccountable , unknowable , visionary , witchlike , wizardly , enigmatic , mystifying , puzzling , obscure , recondite , secret , seer , symbolic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ