-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ɔ:ltə¸neitiη</font>'''/==========/'''<font color="red">´ɔ:ltə¸neitiη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau==========Xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau=====- =====(điện học) xoay chiều==========(điện học) xoay chiều=====::[[alternating]] [[current]]::[[alternating]] [[current]]::dòng điện xoay chiều::dòng điện xoay chiều- =====(kỹ thuật) qua lại==========(kỹ thuật) qua lại=====::[[alternating]] [[motion]]::[[alternating]] [[motion]]::sự chuyển động qua lại::sự chuyển động qua lại- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====thay phiên=====+ =====thay phiên=====::[[alternating]] [[algebra]]::[[alternating]] [[algebra]]::đại số thay phiên::đại số thay phiênDòng 42: Dòng 34: ::[[non-alternating]]::[[non-alternating]]::không thay phiên::không thay phiên- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=alternating alternating] : Foldoc=== Y học====== Y học========luân phiên, xen kẽ==========luân phiên, xen kẽ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đổi dấu=====+ =====đổi dấu=====- + =====luân phiên=====- =====luân phiên=====+ ::[[alternating]] [[algebra]]::[[alternating]] [[algebra]]::đại số luân phiên::đại số luân phiênDòng 70: Dòng 59: ::[[Simultaneous]] [[or]] [[Alternating]] [[Voice]] [[Data]] (SAVD)::[[Simultaneous]] [[or]] [[Alternating]] [[Voice]] [[Data]] (SAVD)::thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời::thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời+ ===Địa chất===+ =====xoay chiều, qua lại=====Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
thay phiên
- alternating algebra
- đại số thay phiên
- alternating direction method
- phương pháp hướng thay phiên
- alternating expression
- biểu thức thay phiên
- alternating graph
- đồ hình thay phiên
- alternating graph
- đồ thị thay phiên
- alternating group
- nhóm thay phiên
- alternating method
- phương pháp thay phiên
- alternating product
- tích thay phiên
- alternating tension
- tenxơ thay phiên
- alternating tensor
- tenxơ thay phiên
- non-alternating
- không thay phiên
Kỹ thuật chung
luân phiên
- alternating algebra
- đại số luân phiên
- alternating array
- mảng luân phiên
- alternating group
- nhóm luân phiên
- alternating method
- phương pháp luân phiên
- alternating of generatlons
- luân phiên thế hệ
- alternating operating system
- hệ điều hành luân phiên
- alternating operation
- hoạt động luân phiên
- alternating operation
- thao tác luân phiên
- Alternating Voice and Data (AVD)
- thoại và dữ liệu luân phiên
- Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
- thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ