• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:37, ngày 24 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">tə´wɔ:dz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">tə´wɔ:dz</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[toward]]
    +
    =====Cách viết khác [[toward]]=====
    -
     
    +
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===
    -
     
    +
    =====Theo hướng, về hướng, hướng về=====
    -
    =====Theo hướng, về phía, hướng về=====
    +
    ::[[he]] [[was]] [[running]] [[towards]] [[us]]
    ::[[he]] [[was]] [[running]] [[towards]] [[us]]
    ::nó chạy về phía chúng tôi
    ::nó chạy về phía chúng tôi
    - 
    =====Tới gần hơn để đạt (cái gì)=====
    =====Tới gần hơn để đạt (cái gì)=====
    ::[[we]] [[have]] [[made]] [[some]] [[progress]] [[towards]] [[reaching]] [[an]] [[agreement]]
    ::[[we]] [[have]] [[made]] [[some]] [[progress]] [[towards]] [[reaching]] [[an]] [[agreement]]
    ::chúng tôi đã có được một vài tiến bộ hướng tới việc đạt được một hiệp định
    ::chúng tôi đã có được một vài tiến bộ hướng tới việc đạt được một hiệp định
    - 
    =====Nhằm, với mục đích (đóng góp..)=====
    =====Nhằm, với mục đích (đóng góp..)=====
    ::[[30]] [[pound]] [[a]] [[month]] [[goes]] [[towards]] [[a]] [[pension]] [[fund]]
    ::[[30]] [[pound]] [[a]] [[month]] [[goes]] [[towards]] [[a]] [[pension]] [[fund]]
    Dòng 19: Dòng 14:
    ::[[to]] [[save]] [[money]] [[towards]] [[one's]] [[old]] [[age]]
    ::[[to]] [[save]] [[money]] [[towards]] [[one's]] [[old]] [[age]]
    ::dành dụm tiền cho tuổi giã
    ::dành dụm tiền cho tuổi giã
    - 
    =====Gần, vào khoảng (một điểm thời gian)=====
    =====Gần, vào khoảng (một điểm thời gian)=====
    ::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[century]]
    ::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[century]]
    Dòng 25: Dòng 19:
    ::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[week]]
    ::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[week]]
    ::vào khoảng cuối tuần
    ::vào khoảng cuối tuần
    - 
    =====Trong quan hệ với, đối với=====
    =====Trong quan hệ với, đối với=====
    ::[[his]] [[attitude]] [[towards]] [[me]]
    ::[[his]] [[attitude]] [[towards]] [[me]]
    ::thái độ của hắn đối với tôi
    ::thái độ của hắn đối với tôi
     +
    =====Tạo dựng=====
     +
    ::[[towards]] [[an]] [[equitable]] [[society]]
     +
    ::tạo dựng một xã hội công bằng
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
    =====Toward, in the direction of, to; for, so as to approachor near, on the way or road to: She turned towards me. I'dappreciate a lift if you're going towards Aston Clinton. 2toward, to, for, as a help to, supporting, promoting, assisting:We welcome any contribution towards the charitable works of ourorder. 3 toward, near, nearing, close to, approaching, shortlybefore: Towards the close of day, the cattle wander back to thebarns.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
    =====In the direction of (set out towards town).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asregards; in relation to (his attitude towards death).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====As acontribution to; for (put this towards your expenses).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Near(towards the end of our journey). [OE toweard (adj.) future (asTO, -WARD)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=towards towards] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=towards towards] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=towards towards] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /tə´wɔ:dz/

    Thông dụng

    Cách viết khác toward

    Giới từ

    Theo hướng, về hướng, hướng về
    he was running towards us
    nó chạy về phía chúng tôi
    Tới gần hơn để đạt (cái gì)
    we have made some progress towards reaching an agreement
    chúng tôi đã có được một vài tiến bộ hướng tới việc đạt được một hiệp định
    Nhằm, với mục đích (đóng góp..)
    30 pound a month goes towards a pension fund
    30 pao một tháng góp vào quỹ hưu trí
    to save money towards one's old age
    dành dụm tiền cho tuổi giã
    Gần, vào khoảng (một điểm thời gian)
    towards the end of the century
    gần cuối thế kỷ
    towards the end of the week
    vào khoảng cuối tuần
    Trong quan hệ với, đối với
    his attitude towards me
    thái độ của hắn đối với tôi
    Tạo dựng
    towards an equitable society
    tạo dựng một xã hội công bằng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X