-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">tə´wɔ:dz</font>'''/==========/'''<font color="red">tə´wɔ:dz</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác [[toward]]+ =====Cách viết khác [[toward]]=====- + ===Giới từ======Giới từ===- + =====Theo hướng, về hướng, hướng về=====- =====Theo hướng, vềphía, hướng về=====+ ::[[he]] [[was]] [[running]] [[towards]] [[us]]::[[he]] [[was]] [[running]] [[towards]] [[us]]::nó chạy về phía chúng tôi::nó chạy về phía chúng tôi- =====Tới gần hơn để đạt (cái gì)==========Tới gần hơn để đạt (cái gì)=====::[[we]] [[have]] [[made]] [[some]] [[progress]] [[towards]] [[reaching]] [[an]] [[agreement]]::[[we]] [[have]] [[made]] [[some]] [[progress]] [[towards]] [[reaching]] [[an]] [[agreement]]::chúng tôi đã có được một vài tiến bộ hướng tới việc đạt được một hiệp định::chúng tôi đã có được một vài tiến bộ hướng tới việc đạt được một hiệp định- =====Nhằm, với mục đích (đóng góp..)==========Nhằm, với mục đích (đóng góp..)=====::[[30]] [[pound]] [[a]] [[month]] [[goes]] [[towards]] [[a]] [[pension]] [[fund]]::[[30]] [[pound]] [[a]] [[month]] [[goes]] [[towards]] [[a]] [[pension]] [[fund]]Dòng 19: Dòng 14: ::[[to]] [[save]] [[money]] [[towards]] [[one's]] [[old]] [[age]]::[[to]] [[save]] [[money]] [[towards]] [[one's]] [[old]] [[age]]::dành dụm tiền cho tuổi giã::dành dụm tiền cho tuổi giã- =====Gần, vào khoảng (một điểm thời gian)==========Gần, vào khoảng (một điểm thời gian)=====::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[century]]::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[century]]Dòng 25: Dòng 19: ::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[week]]::[[towards]] [[the]] [[end]] [[of]] [[the]] [[week]]::vào khoảng cuối tuần::vào khoảng cuối tuần- =====Trong quan hệ với, đối với==========Trong quan hệ với, đối với=====::[[his]] [[attitude]] [[towards]] [[me]]::[[his]] [[attitude]] [[towards]] [[me]]::thái độ của hắn đối với tôi::thái độ của hắn đối với tôi+ =====Tạo dựng=====+ ::[[towards]] [[an]] [[equitable]] [[society]]+ ::tạo dựng một xã hội công bằng+ ===Tính từ======Tính từ===- =====(từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan==========(từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====Prep.=====+ - =====Toward, in the direction of, to; for, so as to approachor near, on the way or road to: She turned towards me. I'dappreciate a lift if you're going towards Aston Clinton. 2toward, to, for, as a help to, supporting, promoting, assisting:We welcome any contribution towards the charitable works of ourorder. 3 toward, near, nearing, close to, approaching, shortlybefore: Towards the close of day, the cattle wander back to thebarns.=====+ - === Oxford===+ - =====Prep.=====+ - =====In the direction of (set out towards town).=====+ - + - =====Asregards; in relation to (his attitude towards death).=====+ - + - =====As acontribution to; for (put this towards your expenses).=====+ - + - =====Near(towards the end of our journey). [OE toweard (adj.) future (asTO, -WARD)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=towards towards] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=towards towards] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=towards towards] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác toward
tác giả
squallA lionheart, Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen Tuan Huy, Admin, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ