• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:06, ngày 27 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn=====
    =====Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn=====
    =====Làm trì trệ, làm đình trệ=====
    =====Làm trì trệ, làm đình trệ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[black]] , [[bleak]] , [[daunting]] , [[dejecting]] , [[disheartening]] , [[dismal]] , [[dispiriting]] , [[distressing]] , [[dreary]] , [[funereal]] , [[gloomy]] , [[heartbreaking]] , [[hopeless]] , [[joyless]] , [[melancholic]] , [[melancholy]] , [[mournful]] , [[oppressive]] , [[sad]] , [[saddening]] , [[somber]] , [[blue]] , [[cheerless]] , [[upsetting]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cheering]] , [[encouraging]] , [[happy]]

    Hiện nay

    /di'presiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn
    Làm trì trệ, làm đình trệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheering , encouraging , happy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X