• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:21, ngày 29 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">,æmju'niʃn</font>'''/ =====
    +
    =====/'''<font color="red">æmju'niʃn</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[ammunition]] [[waggon]]
    ::[[ammunition]] [[waggon]]
    ::toa chở đạn dược
    ::toa chở đạn dược
     +
    ::[[ammunition]]
     +
    :: Hòm đạn
    =====(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)=====
    =====(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)=====
    Dòng 27: Dòng 29:
    =====Cung cấp đạn dược=====
    =====Cung cấp đạn dược=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A supply of projectiles (esp. bullets, shells, andgrenades).=====
     
    -
    =====Points used or usable to advantage in an argument.[obs. F amunition, corrupt. of (la) munition (the) MUNITION]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ammo]] , [[armament]] , [[ball]] , [[bomb]] , [[buckshot]] , [[bullet]] , [[cannonball]] , [[cartridge]] , [[charge]] , [[chemical]] , [[confetti]] , [[explosive]] , [[fuse]] , [[grenade]] , [[gunpowder]] , [[iron rations]] , [[materiel]] , [[missile]] , [[munition]] , [[napalm]] , [[powder]] , [[rocket]] , [[round]] , [[shell]] , [[shot]] , [[shrapnel]] , [[torpedo]] , [[arms]] , [[artillery]] , [[missiles]] , [[rockets]] , [[shells]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ammunition ammunition] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ammunition ammunition] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /æmju'niʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạn dược
    ammunition belt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) băng đạn
    ammunition depot
    kho đạn
    ammunition factory
    xưởng đúc đạn
    ammunition waggon
    toa chở đạn dược
    ammunition
    Hòm đạn
    (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
    (sử học) quân trang quân dụng
    ammunition boots
    giày quân dụng
    ammunition bread
    bánh quân dụng
    ammunition leg
    (thông tục) chân gỗ, chân giả

    Ngoại động từ

    Cung cấp đạn dược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X